Có 2 kết quả:
冷藏車 lěng cáng chē ㄌㄥˇ ㄘㄤˊ ㄔㄜ • 冷藏车 lěng cáng chē ㄌㄥˇ ㄘㄤˊ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
refrigerated truck or wagon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
refrigerated truck or wagon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0