Có 2 kết quả:

冷藏車 lěng cáng chē ㄌㄥˇ ㄘㄤˊ ㄔㄜ冷藏车 lěng cáng chē ㄌㄥˇ ㄘㄤˊ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

refrigerated truck or wagon

Từ điển Trung-Anh

refrigerated truck or wagon